ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEONBUK – TOP 5 ĐẠI HỌC QUỐC GIA LỚN NHẤT HÀN QUỐC
Đại học Quốc gia Chonbuk thành lập năm 1947 tại thành phố lịch sử Jeonju, Hàn Quốc. Trường được mệnh danh là đại học công lập số 1 của tỉnh Jeollabuk.
Đại học Quốc gia Jeonbuk gồm 17 trường thành viên với 14 khoa đào tạo chương trình sau đại học. Trường cung cấp các cơ sở giáo dục, nghiên cứu và hỗ trợ chất lượng cao, hợp tác với nhiều tổ chức lớn trên toàn thế giới.
- Tên tiếng Hàn: 국립전북대학교
- Tên tiếng Anh: Jeonbuk National University
- Năm thành lập: 1947
- Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 567 Baekje-daero, Deogjin-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
- Website: jbnu.ac.kr
ĐIỂM NỔI BẬT
· TOP 5 Đại học Quốc gia lớn nhất Hàn Quốc
· TOP 2 trường Đại học hàng đầu (QS World University Rankings 2021)
· TOP 11 trường Đại học hàng đầu (THE Asia University Rankings 2021)
· TOP 500 đại học có thành tích nghiên cứu nổi trội trên thế giới.
ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
- · Tốt nghiệp THPT
- · Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
- · GPA 3 năm THPT từ 6.5 trở lên
- · Đạt tối thiểu TOPIK 2
- · Hệ Chuyên ngành yêu cầu TOPIK 3 trở lên
1/ 1/ CHƯƠNG TRÌNH HỆ TIẾNG
Thông tin | Chi tiết |
Thời gian | 10 tuần /1 kỳ |
Giờ học | 200 giờ (4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, 10 tuần)
Sáng học từ 9 giờ đến 13 giờ Chiều học từ 13 giờ – 17 giờ |
Cấp độ | 1 – 6 |
Quy mô lớp học | 15 – 20 học sinh |
Điều kiện hoàn thành | Sinh viên phải đạt trung bình từ 70/100 trở lên và tham gia ít nhất 80% khóa học, tương đương 160 giờ học.
(Kiểm tra: 70%, Chuyên cần: 20%, Tham gia: 10%) |
Học phí mỗi kỳ | 1.300.000 KRW (Chưa bao gồm tiền sách) |
1/
d
2.2/ CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
Trường | Khoa |
Khoa học xã hội |
|
Kỹ thuật |
|
Thương mại |
|
Khoa học môi trường và tài nguyên sinh học |
|
Chính sách công | Chính sách công |
Khoa học tự nhiên |
|
Giáo dục khai phóng |
|
Khoa học đời sống nông nghiệp |
|
Thú y | Thú y |
Điều dưỡng | Điều dưỡng |
Sinh thái con người |
|
Nghệ thuật |
|
Giáo dục |
|
3/ KÝ TÚC XÁ
Tòa nhà |
Bữa ăn | Địa điểm | Chi phí (1 kỳ) | |
Chambit | Bắt buộc | 3 bữa/1 ngày (5 ngày/1 tuần) | Jeonju | 1,000 USD |
Ungbi | Không có | Iksan | 400 USD | |
Daedong(M)
Pyeonghwa(F) |
Tùy chọn | 3 bữa/1 ngày (5 ngày/1 tuần) | Jeonju | 900 USD |
Không có | 400 USD |
Nguồn: Sưu tầm nhiều nguồn
df