han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương
han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương
Menu
THÀNH NGỮ TỤC NGỮ HÀN QUỐC P1

THÀNH NGỮ TỤC NGỮ HÀN QUỐC 

 

 

백번 듣는 것보다 한 번 보는 것이 낮다 (Trăm nghe không bằng một thấy)

Câu nói là một lời khuyên dành cho mọi người về sự cần thiết của việc nhìn tận mắt, không nên tin theo nhưng lời đồn đại mà đôi khi phải gánh thiệt vào thân

 

티끌 모아 태산 (Kiến tha lâu đầy tổ)

Nhiều cái nhỏ dồn lại sẽ thành cái lớn, kiên trì và nhẫn nại thì ắt sẽ thành công

 

 

고생 끝에 낙이 온다 ( Có khó khăn thì mới có hạnh phúc)

Câu tục ngữ Hàn Quốc này được sử dụng trong thời điểm khó khăn để khuyến khích ai đó tiếp tục làm việc chăm chỉ và không bỏ cuộc.

 

개천에서 난다  ( Một con rồng nổi lên từ một dòng suối nhỏ)

Câu thần thoại cổ đại kể về câu chuyện những con rồng bay lên từ đáy biển, điều này ám chỉ điều đáng kinh ngạc nếu một người trỗi dậy từ một dòng suối cạn. Tục ngữ Hàn Quốc này được sử dụng để mô tả một người đàn ông hoặc phụ nữ xuất chúng có xuất thân bình thường.

 

매도 먼저 맞는 놈이 낫다  (Tốt hơn hết là bị đánh bằng roi trước)

Câu tục ngữ có nghĩa là đằng nào cũng phải đối mặt với nỗi đau, vậy nên biết chấp nhận sớm hơn là điều tốt.

 

고래 싸움에 새우등 터진다 (Trâu bò đánh nhau ruồi muỗi cũng chết)

Hai người, hai phe, hai nước đánh nhau, dân chúng hay người ở gần bị họa lây.Kẻ mạnh xung đột, tranh chấp thì người yếu, người xung quanh bị vạ lây, bị tai hoạ liên luỵ.

 

누워서  먹기 (Ăn bánh gạo trong khi nằm)

Câu tục ngữ này tương tự như cách diễn đạt 'dễ như ăn bánh', được sử dụng để truyền đạt rằng một cái gì đó rất dễ dàng.

 

가랑비에 옷 젖는 줄 모른다 (Mưa dầm thấm đất)

Mưa dầm thấm lâu thể hiện ѕự cố gắng trong 1 thời gian dài cho một iệc gì đó, à ѕự cố gắng nỗ lực không ngừng nghỉ đó ѕẽ nhận được kết quả tốt đẹp.

 

김칫국부터 마시지 말라  (Đừng uống canh kim chi trước)

Câu tục ngữ Hàn Quốc  này nêu lên thực tế rằng , trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào, bạn nên đợi cho đến khi những gì bạn mong đợi thực sự xảy ra. Nói cách khác, đừng đếm gà của bạn trước khi chúng nở

 

공자 앞에서 문자 쓴다 (Múa rìu qua mắt thợ)

Chỉ trường hợp làm hoặc khoe khoang việc mà mình không thạo trước mặt người rất thành thạo, thường dùng để nhận xét, phê phán hoặc để tự nói về mình một cách khiêm tốn

 

Tổng hợp Internet

Tin tức mới nhất

đăng ký

Gọi điện SMS Chỉ đường
Go Top