ĐẠI HỌC NAMSEOUL
Tên tiếng Anh: Namseoul University
Tên tiếng Hàn: 남서울대학교
Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/ Năm
Ký túc xá: 1.240.500 KRW/ 6 tháng
Năm thành lập: 1994
Website: www.nsu.ac.kr
Địa chỉ: 91 Daehak-ro, Seonghwan-eup, Seobuk-gu, Cheonan, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
Là trường Đại học tư thục chuyên đào tạo về kỹ thuật. Ngoài ra các chương trình đào tạo tiếng Hàn của trường cũng nổi bật không kém. Trường cũng được chọn là một trong số ít các Trường ĐH được ủy quyền tổ chức thi TOPIK cho du học sinh.
Chi phí học tập cũng như chi phí sinh hoạt thấp so với các trường khác ở khu vực Seoul nên đang được rất nhiều du học sinh lựa chọn khi đi du học Hàn Quốc.
MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT
- Thường xuyên được lựa chọn làm nơi tổ chức thi TOPIK.
- Vận hành chương trình “buddy”, “mentoring” – những bạn người Hàn Quốc giúp đỡ DHS học tiếng Hàn (đối tượng tham gia là những học sinh đang học tại trường NamSeoul).
- TOP 1 Đại học tốt nhất khu vực miền Trung.
- Trường được cấp học bổng GKS, KGSP (Học bổng chính phủ)
- Được nhiều người nổi tiếng theo học như Joo Sangwook, Park Haeil,...
Hai bạn Trọng Đức và Tường Vân - Du học sinh Đông Phương tại trường NamSeoul
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN
Khóa học gồm 6 cấp độ từ level 1 đến level 6
1. Học phí : 1.250.000 KRW/học kì
2. Phí nhập học : 100.000 KRW
3. Kỳ nhập học : tháng 3 - 6 - 9 - 12
4. KTX: 1.240.500 KRW/6tháng
5. Lịch học của trường: Thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần
HỆ ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC
Bao gồm các khoa
1. Kỹ thuật
2. Kinh doanh và hành chính công
3. Nghệ thuật và giáo dục thể chất
4. Phúc lợi y tế
HỌC PHÍ
Kỹ thuật công nghiệp | 4.180.000 KRW/ Học kì |
Nghệ thuật | 4.380.000 KRW/ Học kì |
Thể dục thể thao | 4.041.000 KRW/ Học kì |
Kinh doanh | 3.604.000 KRW/ Học kì |
Nhân văn | 3.473.000 KRW/ Học kì |
Y tế làm đẹp | 4.110.000 KRW/ Học kì |
Âm nhạc thực hành | 4.500.000 KRW/ Học kì |
Vật lý trị liệu, y tế | 4.508.000 KRW/ Học kì |
HỌC BỔNG NHẬP HỌC
Topik 3 trở xuống: Giảm 30%
Topik 4: Giảm 40%
Topik 5 trở lên: Giảm 50%
HỌC BỔNG HỌC TẬP
Điểm học kì trước (GPA) |
Mức học bổng |
Học bổng học tập |
100% |
70% |
|
50% |
|
4.0 trở lên |
40% |
3.5 – 3.99 |
35% |
3.0 – 3.49 |
30% |
※ Nếu không đạt được TOPIK 3 trong 2 kỳ và TOPIK 4 trong vòng 4 kỳ sau khi nhập học, sẽ bị giảm 10% học bổng
② Học bổng dành cho KTX: 488,000 won
(Chỉ dành cho SV có GPA từ 3.0 trở lên trong kỳ trước và có TOPIK 3 trở lên – Ngoại trừ SV mới/trao đổi)
③ Học bổng TOPIK (học bổng một lần) : Level 6 – 1.500.000 won / Level 5 – 1.000.000 won / Level 4 – 800.000 won
(Để duy trì học bổng, SV phải đạt được điểm TOPIK SAU khi nhập học và không quá 7 kỳ)
④ Hỗ trợ bảo hiểm SV nước ngoài: 140,000 won / 1 năm
※ Tất cả SV quốc tế đều bắt buộc nộp phí bảo hiểm sức khỏe theo quy định luật HQ
HỌC BỔNG BÊN NGOÀI
① Học bổng chính phủ / cao học
Nếu được chọn là sinh viên đạt học bổng chính phủ Hàn Quốc từ sự đề cử của trường đại học của bạn, bạn sẽ nhận được toàn bộ học phí và chi phí sinh hoạt từ chính phủ Hàn Quốc
② Học bổng GKS cho sinh viên quốc tế
– Học bổng dành cho SV quốc tế được lựa chọn bởi hiệu trưởng trường ĐH dành cho những SV có học lực xuất sắc và tích cực tham gia các hoạt động bên ngoài
– 6,000,000 won / 1 năm [500,000 won × 12 tháng
KÝ TÚC XÁ
Ký túc xá Elim gồm hai toà nhà khang trang, đầy đủ tiện nghi