han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương

han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương
han ngu dong phuong, hàn ngữ đông phương
Menu
“먹다” VÀ NHỮNG Ý NGHĨA KHÁC NGOÀI “ĂN”

먹다” VÀ NHỮNG Ý NGHĨA KHÁC NGOÀI “ĂN”

 

1/ UỐNG

 

 

() 먹다: Uống thuốc

() 먹다:  Uống rượu

() 먹다: Uống nước

 

2/ THÊM TUỔI 

 

나이() 먹다: Có tuổi, lớn tuổi

() 먹다: Lớn thêm một tuổi

 

3/ BỊ ĐIẾC, LÃNG TAI : () 먹다

 

먹었어? 대답안해?  Bạn bị lãng tai à, sao không trả lời

먹었어. 그냥 대답하기 싫어 Tôi không lãng tai, chỉ là không thích trả lời thôi

 

4/ BỊ TRÚNG NẮNG, SAY NẮNG: 더위() 먹다

 

 

더위 먹었나 Hình như tôi bị say nắng rồi

더위 먹고 쓰러졌어요 Bị say nắng và ngất xỉu

 

5/ SỢ 

() 먹다 겁먹었어? 겁먹지 . 겁먹으면 돼 Bạn sợ à? Đừng sợ, sợ là không được đâu

아냐, 먹었어 Không, tôi không sợ

 

6/ SỐC: 충격() 먹다

 

진짜 충격 먹었어. 너무 충격 먹어서 가만히 있었어. Tôi thật sự rất sốc. Vì quá sốc nên đứng ngây ra thôi.

 

7/ TIÊU TỐN 

 

기름 많이 먹다: Tốn nhiều xăng

전기가 많이 먹다: Tốn nhiều tiền

비용이 많이 먹다: Tốn nhiều chi phí

 

8/ HÍT

 

가스() 먹다: Hít khí gas

연기() 먹다: Hít khói

 

9/ GIÀNH ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC

 

1 먹다: Giành được hạng 1

챔피언 먹다: Giành được chức nhà vô địch

 

10/ LÀM LƠ : 말을 먹다

 

말을 먹어? 사람 먹지 Bạn làm lơ lời tôi nói hả? Đừng làm lơ người khác chứ

 

Nguồn: Sưu tầm 

Tin tức mới nhất

đăng ký

Gọi điện SMS Chỉ đường
Go Top