TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGHỀ NGHIỆP, TƯ CÁCH:
학자: học giả
교사: giáo viên
강사: giảng viên
작가: tác giả
근로자: người lao động
공무원: công chức nhà nước
과학자: nhà khoa học
배우: diễn viên
운전기사: tài xế
교수: giáo sư
변호사: luật sư
농부: nông dân
디자이너: nhà thiết kế
아나운서: phát thanh viên
회사원: nhân viên công ty
박사: tiến sĩ
학부모: phụ huynh
전문가: chuyên gia
회원: hội viên
관객: quan khách, khán giả
독자: đọc giả
청소년: thanh thiếu niên
주인공: nhân vật chính
자식: con cái
이웃: hàng xóm
여성: nữ giới
아동: nhi đồng, thiếu nhi
등산객: người leo núi
상대방: đối phương, đối tác
참가자: người tham gia