Menu
TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN

 

 

   유의어: TỪ ĐồNG NGHĨA

개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại

개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền


걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo nghĩ


견디다 = 참다 : chịu đựng=kìm nén


겪다 = 경험하다 : trải qua=kinh nghiệm


고생하다 = 애를 먹다 : vất vả=đau buồn


노력하다 = 애를 쓰다 : nỗ lực=phấn đấu,cố gắng


발생하다 = 생기다 / 일어나다 : phát sinh=xảy ra


사라지다 = 없어지다 :biến mất


신뢰하다 = 믿다 : tin cậy=tin tưởng


끌다 = 당기다 : lôi=kéo=giật


벗기다 = 까다 : bóc ra=lột ra


안심하다 = 마음을 놓다 : thanh thản=ko lo âu


치우다 = 정리하다 : sắp xếp=dọn dẹp


확인하다 = 검토하다 : xác nhận=chứng minh


흔하다 = 많다 : nhiều


이미= 벌써 :đã=rồi


억지로 = 마지못해 : bị ép buộc=cưỡng bức


흔히 = 자주 : thường xuyên


꼭 = 반드시 / 어김없이 / 틀림없이 : nhất định=chắc chắn


전혀 = 통 / 절대로 / 결코 : tuyệt đối=hoàn toàn


드디어 = 마침내 : sau cùng=rốt cuộc.cuối cùng


마찬가지로 = 똑같이 : tương tự=giống nhau


계속 = 끓임없이: tiếp tục=không ngừng


겸손하다 = 겸허하다 : khiêm tốn=nhúng nhường


복잡하다 = 붐비다 : phức tạp=đông nghịt


팔리다 = 매진되다 : bán được=đã hết


맡다 = 담당하다 : trông coi=có trách nhiệm


극복하다 = 이기다 : khắc phục=vượt lên


크기 = 규모 : to lớn=kích cỡ


틈 = 사이 : cự ly=khoảng cách


역할 = 기능 : vai trò=đóng vai


인내심 = 참을 성 : kiên nhẫn=bền bỉ


치밀하게 = 꼼꼼하게 :thận trọng=chính xác


결점 = 단점 : nhược điểm=điểm yếu

 

Tin tức mới nhất

đăng ký

Gọi điện SMS Chỉ đường
Go Top